Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ấu trùng chuồn chuồn (dài khoảng 2cm, toàn thân có lông mảnh màu đỏ, sống dưới đáy những vùng nước tù)

n, exp

あかむし - [赤虫] - [XÍCH TRÙNG]

Xem thêm các từ khác

  • Ấu trĩ

    ようち - [幼稚], ấu trĩ so với tuổi tác: あの年にしては幼稚だ
  • Ấy

    あっち
  • Ấy thế mà

    だからって, それならそれで, それならそうと
  • Ấ́n phím

    クリック
  • Ầm (cười)

    こうぜんと - [哄然と] - [hỐng nhiÊn]
  • Ầm ì

    ごろごろ, sấm kêu ầm ì: 雷が~鳴る
  • Ẩm kế August

    あうぐすとかんしつけい - [アウグスト乾湿計]
  • Ẩm thấp

    うるむ - [潤む]
  • Ẩm thực

    いんしょく - [飲食]
  • Ẩm ướt

    しめる - [湿る], しめっぽい - [湿っぽい], じめじめ, ウエット, うるおう - [潤う], うるおす - [潤す], ぬれ - [濡れ],...
  • Ẩn dật

    うもれる - [埋もれる], いんきょ - [隠居する], いんきょする - [隠居する], nhân tài ẩn dật: 埋もれた人材
  • Ẩn giấu

    ひそむ - [潜む], かくれる - [隠れる], trong tâm hồn ai cũng ẩn giấu cái ác: 誰の心にも悪が潜んでいます
  • Ẩn hiện

    しゅつぼつ - [出没する]
  • Ẩn náu

    かくれる - [隠れる]
  • Ẩn núp

    ひそむ - [潜む]
  • Ẩn nấp

    かくれる - [隠れる], ẩn nấp sau lưng ai: (人)の後ろに隠れる
  • Ẩn sĩ

    いんじゃ - [隠者], một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó: 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている,...
  • Ẩn trốn

    いんとく - [隠匿], いんとくする - [隠匿する]
  • Ẩn tỳ

    せんざいかし - [潜在瑕疵], category : 対外貿易
  • Ẩu

    へま, きまま - [気まま], かるはずみ - [軽はずみ], gã phóng xe máy ẩu: 気ままなにオートバイを走らせる人, tôi đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top