Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ẩn giấu

v

ひそむ - [潜む]
trong tâm hồn ai cũng ẩn giấu cái ác: 誰の心にも悪が潜んでいます
かくれる - [隠れる]

Xem thêm các từ khác

  • Ẩn hiện

    しゅつぼつ - [出没する]
  • Ẩn náu

    かくれる - [隠れる]
  • Ẩn núp

    ひそむ - [潜む]
  • Ẩn nấp

    かくれる - [隠れる], ẩn nấp sau lưng ai: (人)の後ろに隠れる
  • Ẩn sĩ

    いんじゃ - [隠者], một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó: 隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている,...
  • Ẩn trốn

    いんとく - [隠匿], いんとくする - [隠匿する]
  • Ẩn tỳ

    せんざいかし - [潜在瑕疵], category : 対外貿易
  • Ẩu

    へま, きまま - [気まま], かるはずみ - [軽はずみ], gã phóng xe máy ẩu: 気ままなにオートバイを走らせる人, tôi đã...
  • Ẩu đả

    おうだ - [殴打], おうだする - [殴打する], sau vụ việc ẩu đả này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên...
  • Ập tới

    うちあげる - [打ち上げる]
  • Ắc qui

    アキュムレータ, えーしーしー - [ACC]
  • Ắc quy

    バッテリー, アキュムレーター, セル, バッテリー, category : 自動車, explanation : 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。,...
  • Ắc quy axit

    アシッドバッテリー
  • Ắc quy bảo dưỡng miễn phí

    メンテナンスフリーバッテリー
  • Ắc quy bọc sắt

    アイアンクラッドバッテリー
  • Ắc quy bọc êbônit

    エボナイトクラッドバッテリー
  • Ắc quy chì

    レードアシドバッテリー, レッドバッテリー
  • Ắc quy có kiềm

    アルカリでんち - [アルカリ電池], アルカリかんでんち - [アルカリ乾電池], pin kiềm có thể sạc được: 充電式アルカリ電池,...
  • Ắc quy cục bộ

    ローカルバッテリー
  • Ắc quy khí

    エアアキュムレーター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top