Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ẩu

Mục lục

adj

へま
きまま - [気まま]
gã phóng xe máy ẩu: 気ままなにオートバイを走らせる人
かるはずみ - [軽はずみ]
Tôi đã làm việc rất ẩu (cẩu thả): 大変軽はずみなことをしました
Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy: (人)の軽はずみを戒める

Xem thêm các từ khác

  • Ẩu đả

    おうだ - [殴打], おうだする - [殴打する], sau vụ việc ẩu đả này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên...
  • Ập tới

    うちあげる - [打ち上げる]
  • Ắc qui

    アキュムレータ, えーしーしー - [ACC]
  • Ắc quy

    バッテリー, アキュムレーター, セル, バッテリー, category : 自動車, explanation : 電池。最近のクルマは電気を使うメカが非常に多くなっているため、ますますバッテリーの役割は重要になりつつある。寿命は3年程度。トラブルを防ぐためには定期的なチェックが欠かせない。,...
  • Ắc quy axit

    アシッドバッテリー
  • Ắc quy bảo dưỡng miễn phí

    メンテナンスフリーバッテリー
  • Ắc quy bọc sắt

    アイアンクラッドバッテリー
  • Ắc quy bọc êbônit

    エボナイトクラッドバッテリー
  • Ắc quy chì

    レードアシドバッテリー, レッドバッテリー
  • Ắc quy có kiềm

    アルカリでんち - [アルカリ電池], アルカリかんでんち - [アルカリ乾電池], pin kiềm có thể sạc được: 充電式アルカリ電池,...
  • Ắc quy cục bộ

    ローカルバッテリー
  • Ắc quy khí

    エアアキュムレーター
  • Ắc quy khô

    かんでんち - [乾電池], ドライセル, ắc quy khô alkan: アルカリ乾電池, ắc quy khô maggan alkan: アルカリマンガン乾電池,...
  • Ắc quy kiềm

    アルカラインバッテリ
  • Ắc quy nạp chưa no

    アンフィルバッテリー
  • Ắc quy thứ cấp

    セコンダリバッテリー
  • Ắc quy để không

    アイドルバッテリ
  • Ặn sửa chữa định kỳ

    ていきしゅうり - [定期修理]
  • Ẻo lả

    ふにゃふにゃ, ひょろひょろ, びじゃく - [微弱] - [vi nhƯỢc], はくじゃく - [薄弱], なんじゃく - [軟弱], きょじゃくな...
  • Ếch

    かえる - [蛙] - [oa], あまがえる - [雨蛙] - [vŨ oa], số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa: あふれかえるほどの失業者の数,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top