Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ốc vít

Mục lục

n

らせん - [螺旋]
ねじ - [螺旋]
Răng cưa của tua vít: 螺旋状歯
ねじ - [捻子]
キーパー

Xem thêm các từ khác

  • Ốc vít Phillips

    フィリップススクリュ
  • Ốc vặn

    らせんビス
  • Ốc xoắn

    ばいがい - [ばい貝]
  • Ốc xà cừ

    ほらがい - [ほら貝]
  • Ốc điều chỉnh phanh

    ブレーキアジャスチングスクリュ
  • Ốc đã tháo khuôn

    ストリップトナット
  • Ốc đảo

    オアシス, ốc đảo trong khoảnh khắc ngắn ngủi: つかのまのオアシス, ốc đảo của thị trấn: 都会のオアシス, ốc...
  • Ốc đầu chỏm cầu

    バトンヘッドスクリュ
  • Ối chà

    おや, やれやれ, ối chà, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
  • Ối chà chà

    おや, ối chà chà, tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?: おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?
  • Ối giời

    ううん
  • Ối trời đất ơi!

    くわばらくわばら - [桑原桑原]
  • Ối trời ơi

    くわばらくわばら - [桑原桑原]
  • Ốm nghén

    つわりをかんずる - [つわりを感ずる], つわり, にんしんする - [妊娠する]
  • Ốm nhẹ

    けいびょう - [軽病]
  • Ốm nặng

    じゅうびょう - [重病]
  • Ốm yếu

    びょうじゃく - [病弱]
  • Ốm đau

    びょうき - [病気]
  • Ống (quản)

    くだ - [管], ống tiêu hóa: 消化管, ống thông gió (thoát lên phần phía trên): 通風管(上部に送り出す), ống cho vào đâu:...
  • Ống Bourdon

    ブルドンチューブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top