Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ổ cứng

Mục lục

n

ハードディスク

Tin học

エイチディーディー
ハードドライブ

Xem thêm các từ khác

  • Ổ nhả

    リリースベアリング
  • Ổ đỡ

    ジャーナル
  • Ổi

    ばんじろう, グアバ, quả ổi: グアバ(の実)
  • Ổn

    だいじょうぶ - [大丈夫]
  • Con tinh tinh

    くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *]
  • Công khai

    こうこうぜんと - [公公然と] - [cÔng cÔng nhiÊn], cô ấy phát biểu một cách công khai rằng cô ấy muốn trở thành chủ tịch...
  • Lược bớt việc chào hỏi

    あいさつはぬきで - [挨拶は抜きで] - [ai tẠt bẠt]
  • Mỗi buổi sáng

    あさなあさな - [朝な朝な] - [triỀu triỀu]
  • Quả phụ

    こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt]
  • Xanh lá cây

    あおあお - [青々] - [thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top