Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ớt đà lạt

n

ピーマン

Xem thêm các từ khác

  • Ở bên trong

    うちがわ - [内側]
  • Ở chừng mực đó

    そこまで
  • Ở chỗ nào

    どのへん - [どの辺]
  • Ở chỗ này

    これで
  • Ở chỗ đó

    あそこ - [彼処] - [bỈ xỬ], anh ta đang làm gì ở chỗ đó vậy?: 彼はあそこで何をしているのですか ?, đang làm gì...
  • Ở cùng

    どうきょ - [同居], コアビタシオン, Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族,...
  • Ở cùng (với nhau)

    どうきょ - [同居], Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族, hanako...
  • Ở cùng phòng (với người khác)

    あいやど - [相宿] - [tƯƠng tÚc], Ở cùng phòng với một ai đó: (人)と相宿をする, tại sao cậu lại ở cùng phòng với...
  • Ở cùng phòng với người khác

    あいやど - [相宿] - [tƯƠng tÚc]
  • Ở cùng với nhau

    コアビタシオン
  • Ở dưới

    したに - [下に]
  • Ở giai đoạn cuối

    まっきてき - [末期的]
  • Ở giá

    みぼうじんのままでいる - [未亡人のままでいる]
  • Ở giữa

    うち - [内]
  • Ở goá

    みぼうじんのままでいる - [未亡人のままでいる]
  • Ở gần

    ちかく - [近く], そば, のほとりに - [の辺りに], anh ấy đã làm việc ở công ty x đã gần 20 năm nay: 彼は20年近くx社で働いていた,...
  • Ở khoảng nào

    どのへん - [どの辺]
  • Ở khoảng đó

    それほど - [其れ程]
  • Ở lại

    とまる - [泊る], とどまる - [止まる], ちゅうりゅうする - [駐留する], たいざいする - [滞在する], ざいりゅう - [在留する],...
  • Ở lại lâu

    ながい - [長居する], ở lâu hàng tiếng đồng hồ: に何時間も長居する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top