Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bài giảng

Mục lục

n

レクチャー
こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp (bài giảng về đạo đức): 彼女は会うといつも講釈から始まる
こうぎ - [講義]
こうえん - [講演]
Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?: 原子力発電についてご講演願えますか。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top