Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bàn bạc

Mục lục

n

けんとう - [検討]
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~: ~に関する検討
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~: ~の余地の検討
うちあわせ - [打ち合せ]
sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~: いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する
có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc: 打ち合わせでは、討議する多くの詳細な事柄がある
うちあわせる - [打ち合わせる]
bàn bạc trước: 前もって打ち合わせる
けんとう - [検討する]
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~: ~について検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoá
そうだんする - [相談する]
とうろんする - [討論する]
はなしあう - [話し合う]
họ bàn bạc với nhau cách làm thế nào để trường có thể đẹp hơn.: 彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。
ろんじあう - [論じ合う]
Bob và Betty cùng nhau bàn bạc về vấn đề này: ボブとベティは、面と向かってこの問題を論じ合うべきだ
Cùng ai đó bàn bạc về chuyện đó: (人)とその点を論じ合う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top