Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bàn luận

Mục lục

n

けんとう - [検討]
bàn luận về văn bản đề nghị: 要請文書の検討
bàn luận liên quan đến~: ~に関する検討
bàn luận thêm về ~: ~の余地の検討
ぎろん - [議論]
bàn luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
bàn luận về vấn đề gì: ~に関する議論
ぎろんする - [議論する]
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
けんとう - [検討する]
bàn luận về~: ~について検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoái: ~の意義を精力的に検討する
とうぎ - [討議する]
Tôi muốn mọi người bàn luận đầy đủ về vấn đề này.: この問題については十分に討議してもらいたい。
とうろんする - [討論する]
はなしあう - [話し合う]
ろんそうする - [論争する]
Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng: 自己防衛の厳密な定義に関して論争する
Nghe thấy những lời bàn luận xung quanh...: ~をめぐってかんかんがくがくと論争する声が聞こえる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top