Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bác bỏ

Mục lục

n

きょひ - [拒否]
từ chối chấp nhận khiếu nại (bác khiếu nại): クレーム受け入れ拒否
きょぜつ - [拒絶]
từ chối (cự tuyệt, bác bỏ) một cách dứt khoát: きっぱりとした拒絶
từ chối (bác bỏ, bác) ý kiến: 意見拒絶
cự tuyệt (từ chối, bác bỏ, bác) hoàn toàn: 完全な拒絶
ききゃく - [棄却]
vật chứng bác bỏ lời tố cáo: 棄却物資
tỷ lệ bác bỏ: 棄却率
bác bỏ yêu cầu: 請求の棄却
bác bỏ lời công tố: 公訴棄却
bác bỏ đơn kháng án (kháng cáo): 控訴棄却
ウェーバー
hạng mục bị bác bỏ: ウェーバー条項
うちけし - [打ち消し]
Bác bỏ đề xuất: 命題(めいだ)の打ち消し
うちけす - [打ち消す]
Tôi đã bác bỏ ngay lập tức tin đồn nói là tôi sẽ bỏ học : 私は学校を去るといううわさをすぐに打ち消した
ききゃく - [棄却する]
bác bỏ lời buộc tội chống lại chủ tịch ủy ban nhân dân: 人民委員会委員長に対する訴えを棄却する
bác bỏ lời khởi tố (đơn tố cáo) của ai: (人)の控訴を棄却する
bác bỏ yêu cầu của nguyên đơn: 原告の請求を棄却する
ききゃくする - [棄却する]
きゃっか - [却下する]
bác bỏ toàn bộ đơn kiện: 訴えを全面的に却下する
きゃっかする - [却下する]
bác bỏ (luật pháp): (法律)を却下する
きょぜつする - [拒絶する]
bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị từ ~: ~からの申し出を拒絶する
bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề xuất mua từ ~: ~からの買収提案を拒絶する
từ chối (bác, bác bỏ) cự tuyệt) yêu cầu không thỏa đáng từ ~: ~からの不当な要求を拒絶する
cự tuyệt (bác, từ chối, bác bỏ) một cách cứng rắn làm v
きょひする - [拒否する]
từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~: ~からの呼び掛けを拒否する
bác bỏ (bác, từ chối) kế hoạch của chính phủ về việc ~: ~するという政府の計画を拒否する
ことわる - [断る]
ときふせる - [説き伏せる]
はねつける
はんしょうする - [反証する]
はんろんする - [反論する]
bác bỏ (điều ai đó nói): (人の言った事)に反論する
ひていする - [否定する]
bác bỏ (thông báo, tin đồn...): (報道・噂等)を否定する
ろんぱする - [論破する]
Bác bỏ luận cứ của ai đó: ~の議論をズタズタに論破する
Bác bỏ lập luận của ai: (人)の論理を論破する

Kinh tế

はんろん - [反論]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bác bỏ khiếu nại

    くれーむのきょぜつ - [クレームの拒絶]
  • Bác gái

    はくぼ - [伯母] - [bÁ mẪu], おば - [伯母] - [bÁ mẪu], tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế...
  • Bác học

    はくがく - [博学]
  • Bác sĩ

    おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], い - [医], tôi muốn trở thành bác sĩ: お医者さんになりたい, có rất...
  • Bác sĩ thực tập

    インターン, trước khi ai đó được công nhận là bác sĩ thì họ phải là bác sĩ thực tập nội trú: 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある,...
  • Bác sĩ đến khám tại gia

    おうしん - [往診], thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đến khám tại gia không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?,...
  • Bác sỹ

    ドクター, おいしゃさん - [お医者さん], いしゃ - [医者], いし - [医師], hỏi chẩn đoán của bác sỹ.: 医師の診断を仰ぐ
  • Bác sỹ khoa mắt

    がんかい - [眼科医], trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá của bác sĩ khoa mắt: 緊急に眼科医による評価を必要とする,...
  • Bác sỹ nha khoa

    はいしゃ - [歯医者], しかい - [歯科医]
  • Bác sỹ nội khoa

    ないかい - [内科医] - [nỘi khoa y]
  • Bác thợ cả

    ししょう - [師匠]
  • Bách

    バッハ
  • Bách chiến bách thắng

    ひゃくせんひゃくしょう - [百戦百勝] - [bÁch chiẾn bÁch thẮng]
  • Bách hóa

    ひゃっかてん - [百貨店], category : 対外貿易
  • Bách hóa tổng hợp

    デパート, デパート, category : 対外貿易
  • Bách khoa

    こうか - [工科] - [cÔng khoa], trường đại học bách khoa hà nội: ハノイ工科大学
  • Bách niên giai lão

    かいろうどうけつ - [偕老同穴] - [giai lÃo ĐỒng huyỆt], ước hẹn bách niên giai lão (hẹn thề cho tới khi đầu bạc răng...
  • Bách phân

    せっし - [摂氏], センチグレード
  • Bách tính

    ひゃくしょう - [百姓] - [bÁch tÍnh]
  • Bái kiến

    はいけん - [拝見する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top