Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán xỉ

n

おろしうり - [卸売]
gần đây giá bán xỉ tăng vọt: 最近の卸売り物価の高騰
hoạt động bán xỉ: 卸売活動
bán buôn (bán xỉ) - bán lẻ: 卸売・小売業
bán xỉ (đổ buôn): 卸売りする
cung cấp dịch vụ bán xỉ: 卸売りサービスを提供する
giá bán buôn (bán xỉ) bình quân: 平均卸売価格
chiết khấu (giảm giá) bán xỉ: 卸売割引
người bán buôn (bán

Xem thêm các từ khác

  • Bán xới

    えいきゅうにさる - [永久に去る]
  • Bán âm

    はんおん - [半音]
  • Bán ăn hoa hồng

    てすりょうぼうえき - [手数料貿易], てすうりょうはんばい - [手数料販売], category : 対外貿易
  • Bán đi

    ばいきゃく - [売却する], bán đi những thứ dụng cụ gia đình không cần thiết: いらない家財を売却する
  • Bán đại hạ giá

    バーゲンセール, なげうり - [投売], すてうり - [捨売り], おおわりびき - [大割引], すてうり - [捨て売り], なげうり...
  • Bán đảo

    はんとう - [半島], bán đảo Đông dương: インドシナ半島
  • Bán đảo Triều Tiên

    ちょうせんはんとう - [朝鮮半島] - [triỀu tiÊn bÁn ĐẢo]
  • Bán đảo đông dương

    いんどねしあはんとう - [インドネシア半島]
  • Bán đất

    おろしうり - [卸売り]
  • Bán đấu giá

    せりうる - [競り売る], きょうばいする - [競売する], きょうばい - [競売] - [cẠnh mẠi], オークション, せる - [競る],...
  • Bán đắt hàng

    うれる - [売れる], bán rất đắt hàng (bán chạy) cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる, hữu xạ tự nhiên...
  • Bán đứng

    うらぎる - [裏切る]
  • Bán đứt

    うりきり - [売切り]
  • Bán đứt đoạn

    ばいきゃくする - [売却する]
  • Bán đống

    おろしうり - [卸売り]
  • Bán đồ trẻ em

    キッズビジネス
  • Bán đổ bán tháo

    やすうる - [安売る], すてうる - [捨て売る]
  • Bán độc quyền

    どくせんばいばい - [独占売買], いってはんばい - [一手販売], どくせんはんばい - [独占販売], category : 対外貿易,...
  • Bán ế

    うれずにのこる - [売れずに残る], うりのこり - [売り残り]
  • Báng bổ

    ぼうとく - [冒とくする], ひぼうする - [誹謗する], しんせいをけがす - [神聖を汚す], những kẻ báng bổ thần thánh.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top