Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh lái

Mục lục

n

ラダー
ハンドル
かじ - [舵]
chỉ với một chiếc bánh lái nhỏ, con tàu trở nên di chuyển rất dễ dàng: 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた
bánh lái nhỏ ở đuôi tàu được gọi là "trim tab": 船尾にある小さな舵はトリム・タブと呼ばれる。
Anh có lấy bánh lái không: 舵をとるかい?
gắn những chiếc bánh lái vào thuyền: ボートの舵にからみつく

Kỹ thuật

ホイール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top