Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế

exp

キャスター
Va li với những bánh xe nhỏ: キャスターのスーツケース
Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ: 明日キャスターのベッドを借りてきます
bánh xe đã bị hỏng.: キャスターは壊れた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top