- Từ điển Việt - Nhật
Báo cáo tài chính
Kinh tế
ざいむしょひょう - [財務諸表]
- Explanation: 企業会計上作成される損益計算書(PL)、貸借対照表(BS)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。
ざいむほうこくしょ - [財務報告書]
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo tường tận
しょうほう - [詳報する], しょうほう - [詳報], đã có báo cáo tường tận: ~が届く -
Báo cáo từ địa phương
げんちほうこく - [現地報告] - [hiỆn ĐỊa bÁo cÁo], báo cáo từ địa phương được gửi đến từ khu vực chịu thiên tai:... -
Báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống
システムてきごうせいしけんほうこくしょ - [システム適合性試験報告書] -
Báo cáo đánh giá
ひょうかほうこくしょ - [評価報告書] -
Báo có virus
ウイルスけいほう - [ウイルス警報] -
Báo cừu
ほうふくする - [報復する], ふくしゅう - [復讐] -
Báo giá
クオート -
Báo giới
しんぶんかい - [新聞界] -
Báo hiếu
こうこうする - [孝行する] -
Báo hiệu lại
エコー -
Báo hiệu lại từ nội bộ
ローカルエコー -
Báo hàng tuần
しゅうかんし - [週刊誌] -
Báo hại
そんがいをあたえる - [損害を与える] -
Báo khổ nhỏ
タブロイド -
Báo lá cải
あかしんぶん - [赤新聞] - [xÍch tÂn vĂn] -
Báo nghĩa
ぜんいにこたえる - [善意に応える] -
Báo nguy
たいき - [待機する] -
Báo ngày
にっかんしんぶん - [日刊新聞], にっかんし - [日刊紙], anh ấy đã viết bài xã luận trên báo ngày: 彼は日刊新聞で社説を書いていた,... -
Báo nhân dân
にゃんじゃかみ - [ニャンジャ紙] -
Báo nhận
じゅりょうのかくにん - [受領の確認], うけとりつうち - [受取通知], じゅりょうのかくにん - [受領の確認], category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.