Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo tường của trường

exp

がくほう - [学報] - [HỌC BÁO]

Xem thêm các từ khác

  • Báo virus

    ウイルスけいほう - [ウイルス警報]
  • Báo đen

    くろひょう - [黒豹] - [hẮc bÁo]
  • Báo điềm xấu

    ぶきみ - [不気味]
  • Báo điện tử

    でんししんぶん - [電子新聞], イージャーナル
  • Báo đáp

    むくいる - [報いる], へんぽうする - [返報する], báo đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる
  • Báo đức

    ぜんいにむくいる - [善意に報いる]
  • Báo đốm Mỹ

    ジャガー, アメリカひょう - [アメリカ豹] - [bÁo]
  • Báo động

    けいほう - [警報], たいき - [待機する], アラーム, báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報, báo động (cảnh báo)...
  • Báo động nhầm

    ごほう - [誤報], do chuông báo động nhầm: アラームの誤報のせいで
  • Báo động xung đột

    コンフリクトアラート
  • Báo động đóng băng

    アイサラート
  • Báo ơn

    ほうおん - [報恩]
  • Báo ứng

    ぜんあくおうほうする - [善悪応報する]
  • Bát

    わん - [碗], はち - [八], ちゃわん - [茶碗], カップ, おわん - [お碗], bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc:...
  • Bát Nhật

    わん - [椀]
  • Bát bảo

    れいはいのはちだいもく - [礼拝の八題目]
  • Bát bửu

    れいはいのはちだいもく - [礼拝の八題目]
  • Bát cơm

    ちゃわん - [茶わん]
  • Bát cơm có cá rán

    てんどん - [天丼] - [thiÊn ?]
  • Bát cơm đầy thức ăn

    どんぶり - [丼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top