Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bông thủy tinh

Kỹ thuật

グラスウール

Xem thêm các từ khác

  • Bông tuyết

    せっぺん - [切片] - [thiẾt phiẾn]
  • Bông tươi

    げんめん - [原綿] - [nguyÊn miÊn]
  • Bông đùa

    じょうだん - [冗談], おどける, いいかげんな - [いい加減な]
  • うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], おぎなう - [補う], làm bù vì đến muộn: 遅れてきたことに対して埋め合わせする,...
  • Bù giá vàng

    きんかうちぶ - [金価打歩], きんかわりまし - [金価割増], きんそうばのうちぶ - [金相場の打歩]
  • Bù hoãn mua

    えんきりそく - [延期利息]
  • Bù loong

    ボルト, ねじ
  • Bù loong có khoen

    アイボルト, explanation : 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。
  • Bù lu bù loa

    はげしくなく - [激しくなく]
  • Bù lỗ

    ほしょう - [補償], くりこす - [繰り越す], ほしょう - [補償], category : 対外貿易
  • Bù lỗ nhập

    ゆにゅうほしょう - [輸入補償]
  • Bù lỗ xuất khẩu

    ゆしゅつほしょう - [輸出補償]
  • Bù nhìn

    かかし, かかし - [案山子] - [Án sƠn tỬ], かいらい - [傀儡] - [khỐi lỖi], bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc: 帝国主義者の傀儡,...
  • Bù nhìn rơm

    こうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn], きょうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn]
  • Bù trừ

    てがたこうかん - [手形交換], コンペンセート
  • Bù trừ (chi phí bằng khoản thu)

    そうさいする - [相殺する], category : 財政
  • Bù trừ hai bên

    にこくかんそうさいとりひき - [二国間相殺取引], そうむてきせいさん - [総務的清算]
  • Bù trừ hai chiều

    にこくかんそうさいとりひき - [二国間相殺取引], にこくかんそうさつとりひき - [二国間相殺取引], category : 対外貿易
  • Bù trừ một chiều

    へんむてがたけっさい - [片務手形決済], いっぽうてきけっさい - [一方的決済], へんむてきてがたけっさい - [片務的手形決済],...
  • Bù trừ nhiều bên

    たこくかんいさん - [多国間遺産], たかくてきせいさん - [多角的清算]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top