Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bùng bùng

n, adv

かっか
かっかと
cháy bùng bùng: かっかと燃える

Xem thêm các từ khác

  • Bùng cháy

    はっかする - [発火する]
  • Bùng học

    がっこうをさぼる - [学校をサボる], サボる, ずるやすみ - [ずる休みする], cớ (lý do) để trốn học (bùng học): 学校をサボる口実,...
  • Bùng lên

    めらめら, むっと, ぱっと
  • Bùng nổ

    ばくはつする - [爆発する], きゅうぞう - [急増], ぼっぱつする - [勃発する], tháng 12,1946 chiến tranh Đông dương bùng...
  • Bùng phát bất ngờ

    ぐうはつ - [偶発], nhiệt độ cao bùng phát bất ngờ: 偶発(性)高熱, tạp âm (có tính) bùng phát bất ngờ: 偶発(性)雑音
  • Bùng ra

    はちきれる - [はち切れる]
  • Bùng tiền

    たおす
  • Bú sữa

    みるくをのませる - [ミルクを飲ませる]
  • Bú thợ rèn

    かじはんま - [鍛冶ハンマ]
  • Búa (oản tù tì)

    グー, ra búa ở tay phải và ra lá ở tay trái: 右手でグーを作って、左手でパーを作って, ra búa: グーを出す
  • Búa bằng đồng thau

    ブラスハンマー
  • Búa bịt da sống

    ローハイドハンマー
  • Búa chim

    つるはし
  • Búa chuông (đồng hồ)

    ストライカ
  • Búa chèn

    スコッチ
  • Búa chồn

    アップセッタ, アプセッタ
  • Búa có đuôi tròn

    ボールハンマー, ボールピーンハンマー
  • Búa gián tiếp

    インダイレクトハンマリング
  • Búa gỗ

    きづち - [木槌] - [mỘc chÙy], ウッドハンマー, ウッドマレット, マリット, búa gỗ hình tròn: ケルビムの形をした木槌
  • Búa hơi

    エアハンマー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top