- Từ điển Việt - Nhật
Băng viđêo
Kỹ thuật
ビデオカセット
Xem thêm các từ khác
-
Băng và tuyết
ひょうせつ - [氷雪] - [bĂng tuyẾt], thực vật phát triển trong băng tuyết: 氷雪植物 -
Băng vải
バンド -
Băng vỡ
スラッジ -
Băng xuyên suốt
スルーバンド -
Băng đai
バンド -
Băng đảo
アイスランド -
Băng đục lỗ
せんこうテープ - [穿孔テープ] -
Bơ nhân tạo
マーガリン -
Bơ phờ
だらける -
Bơ vơ
おちぶれら - [落ちぶれら] -
Bơ đậu phộng
ピーナツバター -
Bơi chó
いぬおよぐ - [犬泳ぐ] -
Bơi cự ly dài
えんえい - [遠泳する], học sinh cả trường tham dự một cuộc thi bơi cự ly dài: 全校生徒で遠泳を行った。 -
Bơi cự ly ngắn
スプリンター -
Bơi lội
およぐ - [泳ぐ] -
Bơi nghệ thuật
シンクロナイルドスイミング -
Bơi ngửa
はいえい - [背泳], せおよぎ - [背泳ぎ] -
Bơi nhái
ひらおよぎ - [平泳ぎ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.