Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bạc tình bạc nghĩa

n, exp

おんしらず - [恩知らず]
đối xử tốt đối với kẻ vô ơn, bạc tình bạc nghĩa (bội bạc): 恩知らずの者に親切を施す
trái tim bội bạc (bạc tình bạc nghĩa): 恩知らずの心
kẻ bạc tình bạc nghĩa (bội bạc, vô ơn): 恩知らずなやつ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top