Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản tính

Mục lục

n

ほんせい - [本姓]
ほんしょう - [本性] - [BẢN TÍNH]
しょうぶん - [性分]
こんじょう - [根性]
Một người đàn ông bản tính xấu xa.: 根性の汚ない男
Với bản tính hẹp hòi như vậy thì anh sẽ chẳng đi đâu được trên cõi đời này.: そんな狭い根性では世の中は渡れないよ。

Xem thêm các từ khác

  • Bản viết

    てがき - [手書き], しゃほん - [写本]
  • Bản án

    はんけつぶん - [判決文] - [phÁn quyẾt vĂn], はんけつしょ - [判決書], けい - [刑], án phạt 21 tháng: 21カ月の刑, bản...
  • Bản đồ

    ちず - [地図], マップ, ドラーフチング, マップ, しゃぞう - [写像], ちず - [地図]
  • Bảng

    ポンド, ホンド, ボードセーリング, ボード, ビラ, ひょう - [表], パネル, チャート, こくばん - [黒板], おもて - [表],...
  • Bảng giá

    ねだんひょう - [値段表] - [trỊ ĐoẠn biỂu], ていかひょう - [定価表] - [ĐỊnh giÁ biỂu], かかくひょう - [価格表],...
  • Bảng mẫu

    テンプレート, パターンていぎひょう - [パターン定義表]
  • Bảnh

    はでな - [派手な], すいな - [粋な], いきな - [意気な]
  • Bảnh bao

    ゆうがな - [優雅な], きりっとした, エルガントな, いき - [粋], bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt...
  • Bảnh trai

    ハンサム
  • Bảo

    つげる - [告げる], たから - [宝]
  • Bảo an

    ほうあん - [保安], セキュリティー, セキュリティ
  • Bảo chướng

    ほしょうする - [保障する]
  • Bảo cô

    こじをよういくする - [孤児を養育する]
  • Bảo hành

    しなものをほしょうする - [品物を保証する], さーびすほしょう - [サービス保証], ギャランチー, category : 対外貿易
  • Bảo nhân

    ほしょうにん - [保証人]
  • Bảo quyến

    ごかぞく - [御家族]
  • Bảo quản

    かんり - [管理], かんり - [管理する], ほかん - [保管], ほかん - [保管する], ほかん - [保管], bảo quản bánh qui: クッキーを管理する,...
  • Bảo thủ

    ごうじょう - [強情], きゅうへい - [旧弊], がんこ - [頑固], かたい - [固い], がんこ - [頑固], こしつ - [固執] - [cỐ...
  • Bảo tàng

    ほうもつ - [宝物], ほうこ - [宝庫], たからもの - [宝物], ミュージアム
  • Bảo đông

    こどもをよういくする - [子供を養育する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top