Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bản thông báo thay đổi kỹ thuật

Kỹ thuật

ぎじゅつへんこうつうちしょ - [技術変更通知書]

Xem thêm các từ khác

  • Bản thông cáo

    つうこく - [通告], thông báo sa thải: 解職通告, thông báo ngắn: 間際になってからの通告
  • Bản thảo (làm thơ)

    えいそう - [詠草], nhanh chóng hoàn thành bản thảo để ra mắt tuyển tập mới: 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する
  • Bản thảo hợp đồng

    けいやくのそうあん - [契約の草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくそうあん - [契約草案], けいやくのそうあん...
  • Bản thảo thơ

    えいそう - [詠草]
  • Bản thỏa hiệp

    だきょうあん - [妥協案], bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này.: 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない,...
  • Bản thể

    ほんたい - [本体]
  • Bản tin

    ニュース, つうちしょ - [通知書], かいほう - [会報]
  • Bản tin sở giao dịch

    かぶしきそうばひょう - [株式相場表], category : 取引所
  • Bản toát yếu

    がいよう - [概要]
  • Bản trưng cầu ý kiến

    アンケート, tôi tiếc là bản bản trưng cầu ý kiến không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う,...
  • Bản trước bản Beta

    プリベータ
  • Bản tuyên bố

    せいめいしょ - [声明書], ステートメント
  • Bản tuyên ngôn

    せんげんしょ - [宣言書] - [tuyÊn ngÔn thƯ], マニフェスト
  • Bản tuồng

    じょうえん - [上演], えんしゅつ - [演出]
  • Bản tính cho thời gian bốc dỡ

    きんむじかんきろくひょう - [勤務時間記録表]
  • Bản tính của con người

    にんげんせい - [人間性], nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,...
  • Bản tính rất con người

    にんげんみ - [人間味] - [nhÂn gian vỊ]
  • Bản tính toán tổn thất

    そんがいのちょうせい - [損害の調整], そんがいさていしょ - [損害査定所], そんがいのちょうせい - [損害の調整],...
  • Bản tính xấu

    ねくら - [根暗] - [cĂn Ám]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top