Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảo hiểm cháy

Kinh tế

かさいほけん - [火災保険]

Xem thêm các từ khác

  • Bảo hiểm chống trộm cắp

    とうなんほけん - [盗難保険], tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm cắp: 私は車に盗難保険をかけた, bảo hiểm...
  • Bảo hiểm cước

    うんちんほけん - [運賃保険]
  • Bảo hiểm dưỡng lão

    ようろうほけん - [養老保険], ようろうほけん - [養老保険], category : 保険, explanation : 被保険者が保険期間中に死亡した場合の死亡保険金と生存して無事に満期を迎えたときに支払われる満期保険金とが同額の保険。保障と同時に貯蓄機能も持つ。,...
  • Bảo hiểm dưới giá trị

    いちぶほけん - [一部保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm gãy vỡ

    そんしょうほけん - [損傷保険], そんしょうほけん - [損傷保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm hàng

    かもつほけん - [貨物保険]
  • Bảo hiểm hàng hải

    かいじょうほけん - [海上保険]
  • Bảo hiểm hàng không

    こうくううんそうほけん - [航空運送保険], こうくううんそうほけん - [航空運送保険]
  • Bảo hiểm hỏa hoạn

    ファイアインシュアランス, かさいほけん - [火災保険], かさいほけん - [火災保険]
  • Bảo hiểm kép

    にじゅうほけん - [二重保険], にじゅうほけん - [二重保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm lương hưu

    こうせいねんきんほけん - [厚生年金保険] - [hẬu sinh niÊn kim bẢo hiỂm], luật bảo hiểm lương hưu: 厚生年金保険法
  • Bảo hiểm lẫn nhau

    そうごほけん - [相互保険], そうごほけん - [相互保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm mất toàn bộ

    ぜんそんたんぽほけん - [全損担保保険], ぜんそんたんぽほけん - [全損担保保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm mọi rủi ro

    ぜんきけんたんぽほけん - [全危険担保保険], ぜんきけんたんぽじょうけんほけん - [全危険担保条件保険], ぜんきけんたんぽじょうけんほけん...
  • Bảo hiểm nhân thọ

    せいめいほけん - [生命保険]
  • Bảo hiểm phi hàng hải

    ひかいじょうほけん - [非海上保険], ひかいじょうほけん - [非海上保険], category : 対外貿易
  • Bảo hiểm phụ

    ついかほけん - [追加保険], ついかほけん - [追加保険], ふかほけん - [付加保険], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Bảo hiểm phụ cấp phúc lợi theo năm

    こうせいねんきんほけん - [厚生年金保険] - [hẬu sinh niÊn kim bẢo hiỂm]
  • Bảo hiểm sinh mạng

    せいめいほけん - [生命保険]
  • Bảo hiểm sức khoẻ

    けんこうほけん - [健康保険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top