Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bảy cái

n

ななつ - [七つ]

Xem thêm các từ khác

  • Bảy mươi

    ななじゅう - [七十]
  • Bảy ngôi sao ở phía bắc

    ほくとせい - [北斗星], ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Bảy phúc thần

    しちふくじん - [七福神]
  • Bấc đèn

    とうしん - [灯心] - [ĐĂng tÂm], vật liệu làm tim đèn: 灯心の材料, bấc đèn: 灯心草ろうそく
  • Bấm (vé tàu)

    パンチ, ポンチ
  • Bấm bụng

    じせいする - [自制する]
  • Bấm chuông

    べるをおす - [ベルを押す]
  • Bấm chân

    あしのゆびでおさえる - [足の指でおさえる]
  • Bấm gan

    おこりをおさえる - [怒りをおさえる]
  • Bấm giờ

    じかんをはかる - [時間を計る], bấm giờ (bằng đồng hồ bấm giây): (時計・ストップウォッチで)の時間を計る
  • Bấm huyệt

    つぼ療法
  • Bấm lông nheo

    ビューラー
  • Bấm lỗ tai

    ぴあすのあなをひらける - [ピアスの穴を開ける]
  • Bấm móng

    つめをきる - [つめを切る]
  • Bấm số

    ゆびをうらなう - [指を占う]
  • Bấm độn

    ゆびをうらなう - [指を占う]
  • Bấp bênh

    ふあんな - [不安な], ふあんていな - [不安定な]
  • Bất biến

    こうせい - [恒性] - [hẰng tÍnh], こうじょう - [恒常], コンスタント, ふへん - [不変], ふへんな - [不変な], giả định...
  • Bất bình

    いぎ - [異議], ふへい - [不平], ふまん - [不満], ふまんぞく - [不満足], bất bình nổi lên: 不平をならべる
  • Bất bình đẳng

    ふびょうどう - [不平等], điều ước bất bình đẳng: 不平等条約
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top