Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bắt giữ lại

Tin học

ほそく - [捕捉]

Xem thêm các từ khác

  • Bắt gặp

    めぐりあう - [めぐり合う], みつける - [見つける], とらえる - [捕らえる], tôi bắt gặp hắn câu trộm ở ao nhà chúng...
  • Bắt gặp thình lình

    そうぐう - [遭遇する]
  • Bắt hình

    がめんせいし - [画面静止], がめんとりこみ - [画面取り込み]
  • Bắt kịp

    まあう - [間合う], bắt kịp (phương tiện giao thông): (乗り物)に間に合う
  • Bắt làm

    しえき - [使役する], させる
  • Bắt lại

    キャプチャ
  • Bắt lấy

    とる, つかむ - [掴む], つかみとる, キャッチ, anh ấy đã lao mình bắt lấy bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời:...
  • Bắt màn hình

    スクリーンカプチャー, スクリーンキャプチャ
  • Bắt mạch

    みゃくをみる - [脈をみる]
  • Bắt nguồn

    げんをはっする - [源を発する], はっしょう - [発祥], はっする - [発する], có giả thuyết cho rằng châu phi là nơi khởi...
  • Bắt nguồn từ

    ゆらい - [由来する], みちびく - [導く]
  • Bắt nhịp

    ちょうわする - [調和する]
  • Bắt nạt

    おどす, おどす - [脅す], いじめる - [苛める], bắt nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt: (人)の顔を殴ると言って脅す,...
  • Bắt phụ thuộc

    ねじふせる - [ねじ伏せる]
  • Bắt phục tùng

    ねじふせる - [ねじ伏せる]
  • Bắt quả tang

    げんこうはんで - [現行犯で], bị bắt quả tang đang móc túi: すりの現行犯で押さえられる, bắt tại chỗ (bắt quả...
  • Bắt tay

    ふみきる - [踏み切る], はくしゅする - [拍手する], あくしゅ - [握手する], bắt tay với...: ~と握手する, chàng trai...
  • Bắt tay vào

    ...につく
  • Bắt tay vào công việc

    ちゃくしゅ - [着手する], bắt tay vào một công việc mới: 新しい事業を着手する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top