Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bằng vũ lực

adj

ごういん - [強引]
Ban hành luật cấm những kẻ ăn xin đểu bằng vũ lực: 強引な物ごいを禁止する法律を制定する
Anh ta đã kiếm được 30 đôla một ngày nhờ xin đểu bằng vũ lực: 彼は強引な物ごいで、1日30ドルを手に入れた
Giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế (bằng vũ lực): 強引な手段で新聞購読契約を取る
chiến lượ
ごういんに - [強引に]
Xâm nhập vào thị trường đó bằng vũ lực: その市場に強引に割り込む

Xem thêm các từ khác

  • Bặm miệng

    こまかくきざむ
  • Bặt thiệp

    れいぎただしい - [礼儀正しい], ていねいな - [丁寧な]
  • Bẹp

    へんけいな - [変形な], かたちのない - [形のない]
  • Bẻ (gãy cổ)

    けいぶをくっきょくさせる - [頸部を屈曲させる], bẻ gãy cổ ai đó: (人)の頸部を屈曲させる
  • Bẻ cong

    ゆがむ - [歪む] - [oai], まげる - [曲げる], uốn cong cơ thể: 体を曲げる, bẻ cong sự thật: (~の)事実を曲げる
  • Bẻ ghi

    きりかえ - [切り替え]
  • Bẻ góc

    かどいれ - [角入れ]
  • Bẻ gẫy

    おる - [折る]
  • Bẻ hoa

    はなをおる - [花を折る]
  • Bẻ đôi

    せっぱんする - [折半する]
  • Bẽ bàng

    はにかむ
  • Bẽn lẽn

    いじいじ, うちき - [内気], おくびょう - [臆病], シャイ, bẽn lẽn, rụt rè: いじいじする, nói chung, người nhật quá...
  • Bế môn

    かんもん - [関門]
  • Bế mạc

    へいまくする - [閉幕する]
  • Bế mạc hội nghị

    へいかい - [閉会する], bế mạc hội nghị.: 会議を閉会する
  • Bế quan

    こっきょうへいさ - [国境閉鎖], がいこくぼうえききんし - [外国貿易禁止]
  • Bế quan tỏa cảng

    さこく - [鎖国]
  • Bế tắc

    へいそく - [閉塞], ふさぐ - [塞ぐ], ちんたい - [沈滞], chúng ta cần phải xóa bỏ tâm trạng bế tắc của toàn đội.: チームの沈滞ムードを破らなければならない。
  • Bến

    ていはくじょう - [停泊場], ていしゃじょう - [停車場], ていはくち - [停泊地], びょうち - [錨地], ステーション, category...
  • Bến bờ

    なぎさ - [渚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top