- Từ điển Việt - Nhật
Bến xe taxi
Kỹ thuật
ハックスタンド
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bến xe tắc xiキャブスタンド
- 
                                Bến đòわたしじょう - [渡し場]
- 
                                Bến đỗ xe buýtていりゅうじょ - [停留所], tôi đi bộ đến trạm xe buýt của trường: スクールバスの停留所まで歩いて行った。
- 
                                Bếp dầuせきゆこんろ - [石油こんろ]
- 
                                Bếp gaこんろ - [焜炉], ガステーブル, ガスコンロ, ガスがま
- 
                                Bếp lòヒーター, ヒータ, ねつきぐ - [熱器具] - [nhiỆt khÍ cỤ], かまど - [竈]
- 
                                Bếp lò điệnでんきストーブ - [電気ストーブ] - [ĐiỆn khÍ], bếp lò điện kiểu quạt gió: 送風式電気ストーブ
- 
                                Bếp núcりょうりほう - [料理法], だいどころ - [台所], かって - [勝手]
- 
                                Bếp nướcりょうりほう - [料理法], だいどころ - [台所]
- 
                                Bếp nướngヒーター, ヒータ
- 
                                Bếp nấu xách tayこんろ - [焜炉]
- 
                                Bếp thổi cơmすいはんき - [炊飯器]
- 
                                Bếp ănしょくどう - [食堂]
- 
                                Bếp điệnでんきこんろ - [電気コンロ]
- 
                                Bết títみつあみ - [三つ編み]
- 
                                Bề bộnいそがしい - [忙しい]
- 
                                Bề caoたかさ - [高さ]
- 
                                Bề dàiながさ - [長さ]
- 
                                Bề dàyあつさ - [厚さ], デップス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                