Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bể điều áp

Kỹ thuật

ちょうあつすいそう - [調圧水槽]

Xem thêm các từ khác

  • Bể điện phân

    でんかいそう - [電解槽] - [ĐiỆn giẢi tÀo], Điện áp của bể điện phân: 電解槽電圧, bể điện phân có màng ngăn: 隔膜電解槽
  • Bỗng chốc

    とつぜん - [突然]
  • Bỗng dưng

    ふいに - [不意に]
  • Bỗng nhiên

    にわかに - [俄に], とつぜん - [突然], さっと, ôtô bỗng nhiên dừng lại: 車は突然止まった, bỗng nhiên, trong đầu tôi...
  • Bỗng đâu

    とつぜんどこから - [突然どこから]
  • Bố chồng

    しゅうと, しゅうと - [舅], ぎふ - [義父], がくふ - [岳父], cô ấy bị bắt ép chăm sóc người bố chồng: 彼女は義父さんの世話を押し付けられているそうよ,...
  • Bố cáo

    つうこく - [通告]
  • Bố cục

    はいち - [配置]
  • Bố cục cuối cùng cho kịch bản quảng cáo

    こうこくげんこうのさいしゅうれいあうと - [広告原稿の最終レイアウト]
  • Bố dượng

    けいふ - [継父] - [kẾ phỤ], ぎふ - [義父], có ~ bố dượng liền: _人の継父がいる, bố dượng của cô ấy đã có ba...
  • Bố ghẻ

    けいふ - [継父]
  • Bố mẹ

    りょうしん - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふぼ - [父母], ふたおや - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふたおや - [二親] - [nhỊ thÂn],...
  • Bố mẹ đẻ

    うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親, một khuôn mặt khủng khiếp mà...
  • Bố nuôi

    ぎふ - [義父]
  • Bố thí

    チャリティ, きしゃする - [喜捨する], きしゃ - [喜捨], おふせ - [お布施], ほどこす - [施す], một kiểu bố thí: 喜捨の一つ,...
  • Bố thắng

    ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,...
  • Bố trí

    ふせる - [伏せる], はいびする - [配備する], はいち - [配置する], はいぞく - [配属する], とばす - [飛ばす], セットする,...
  • Bố trí chương trình

    よていはいち - [予定配置], けいかくはいち - [計画配置]
  • Bố trí dữ liệu

    データけいしき - [データ形式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top