Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệ rửa trong bếp

exp

ながしだい - [流し台] - [LƯU ĐÀI]
Chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.: 実験室の流し台
Rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.: 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う
ながしだい - [流しだい] - [LƯU]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top