- Từ điển Việt - Nhật
Bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh
exp
あおがれびょう - [青枯れ病] - [THANH KHÔ BỆNH]
あおがれびょう
- Bệnh cành cây chết khô : 枝の青枯れ病
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh cà lăm
きつり - [吃り] -
Bệnh còi xương
くるびょう - [佝僂病] - [cÂu lÂu bỆnh], くるびょう - [くる病] - [bỆnh], くる - [傴僂] - [Ủ lÂu], くる - [佝僂] - [cÂu... -
Bệnh cùi
はんせんびょう - [ハンセン病], せびょう - [瀨病] -
Bệnh cùi hủi
てんけいびょう - [天刑病] - [thiÊn hÌnh bỆnh] -
Bệnh cúm
きかんしかるた - [気管支カルタ], インフルエンザ, インフルエンザ, hàng năm, cứ đến mùa đông lại xuất hiện một... -
Bệnh cúm Châu Á
アジアかぜ -
Bệnh cúm gà
とりいんふるえんざ - [鳥インフルエンザ], lại tiếp tục lưu ý về bệnh cúm gà: 鳥インフルエンザに関して再び注意を促す -
Bệnh căng dạ dày
いかくちょう - [胃拡張] -
Bệnh cấp tính
きゅうびょう - [急病], きゅうせいびょう - [急性病], きゅうかん - [急患], mắc phải căn bệnh cấp tính: 急病にかかる,... -
Bệnh do mệt mỏi
ひへい - [疲弊] -
Bệnh do thiếu Vitamin C
かいけつびょう - [壊血病] -
Bệnh do ô nhiễm
こうがいびょう - [公害病] - [cÔng hẠi bỆnh], chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường: 公害病で死ぬ, hủy bỏ những kết... -
Bệnh dạ dày
いびょう - [胃病], người mắc bệnh dạ dày: 胃病患者, thuốc phòng chống (chữa) bệnh dạ dày: 胃病の予防薬, chuyên gia... -
Bệnh dại
きょうけんびょう - [狂犬病] - [cuỒng khuyỂn bỆnh], tôi rất lo con tôi mắc bệnh (chó) dại vì nó bị chó cắn: 息子が犬にかまれたので、私は狂犬病の心配をした,... -
Bệnh dị ứng
アレルギー, アレルギ, anh có bị bệnh dị ứng gì không?: アレルギーがありますか?, (bệnh) dị ứng với sôcôla:... -
Bệnh dịch
りゅうこう - [流行], びょうきのりゅうこう - [病気の流行] - [bỆnh khÍ lƯu hÀnh], えきれい - [疫癘] - [dỊch lỆ], えきびょう... -
Bệnh dịch hạch
ペスト, えきれい - [疫癘] - [dỊch lỆ], nếu nói tới dịch bệnh của thế kỷ 21 phải nói đến đầu tiên là bệnh cúm... -
Bệnh dịch tả
コレラ -
Bệnh ecpet mảng tròn
ふっこうしん - [匐行疹] - [bẶc hÀnh chẨn] -
Bệnh gan
かんぞうびょう - [肝臓病]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.