Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh ho lao

n

けっかくびょう - [結核病]
けっかく - [結核]
Bệnh ho lao về ống dẫn nước tiểu: 尿管結核
Bệnh ho lao ở giai đoạn đầu: 第1期の結核
Bệnh ho lao liên quan đến AIDS: エイズによる結核
Nhiễm (bệnh ho) lao: 結核(性)にする
(bệnh ho) lao thực quản: 食道結核

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top