Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh lao phổi

n

はいびょう - [肺病]

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh lao xương

    こつそしょう - [骨粗症]
  • Bệnh liệt dương

    インポテンツ, インポテンス, インポ, chứng hoang tưởng về sự bất lực (bệnh liệt dương): インポテンツ恐怖症, bệnh...
  • Bệnh loét bao tử

    いえん - [胃炎]
  • Bệnh loạn thần kinh

    ノイローゼ
  • Bệnh lâu ngày

    ながわずらい - [長患い]
  • Bệnh lâu năm

    ながわずらい - [長煩い] - [trƯỜng phiỀn]
  • Bệnh lây

    でんせんびょう - [伝染病], bác sĩ đã sử dụng một loại thuốc mới để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.:...
  • Bệnh lên rạ

    みずぼうそう - [水疱瘡], bị bệnh thủy đậu: 水疱瘡が移る
  • Bệnh lên sởi

    はしか - [麻疹]
  • Bệnh lên sởi đột phát

    とっぱつせいはっしん - [突発性発疹]
  • Bệnh lý

    びょうり - [病理] - [bỆnh lÝ], きおうしょう - [既往症], hiến cơ thể của ~ cho khoa học thông qua bệnh viện để giải...
  • Bệnh lý học

    びょうりがく - [病理学] - [bỆnh lÝ hỌc], xác định bệnh lý: 病理学的に確かめられた
  • Bệnh lưu hành

    りゅうこうびょう - [流行病]
  • Bệnh lạ

    きびょう - [奇病], căn bệnh lạ ít người biết: あまり知る人のいない奇病, Đau đớn vì căn bệnh lạ: 奇病に苦しむ
  • Bệnh lả đi vì nóng

    ねっしゃびょう - [熱射病] - [nhiỆt xẠ bỆnh], bị lả đi vì say nắng: 熱射病にかかる
  • Bệnh lậu

    りんびょう - [淋病]
  • Bệnh lỵ do amip gây nên

    アメーバせきり - [アメーバ赤痢], chết vì bệnh lỵ: 赤痢で死ぬ, bệnh lỵ ở các vùng nhiệt đới: 熱帯赤痢, bệnh...
  • Bệnh muội than

    スマット
  • Bệnh máu trắng

    はっけつびょう - [白血病] - [bẠch huyẾt bỆnh], なまけものはっけつきゅうしょうこうぐん - [なまけもの白血球症候群]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top