Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh trầm uất

exp

うつびょう - [うつ病]
Người có triệu chứng mắc bệnh trầm cảm (bệnh trầm uất): 重いうつ(病)の症状のある患者
Bệnh trầm uất không kèm theo chứng loạn thần kinh (bệnh thần kinh): 精神病症状を伴わないうつ病
Khoảng ba mươi phần trăm số người được điều tra mắc bệnh suy nhược thần kinh (bệnh trầm uất) hoặc trê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top