Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh viện nhỏ

exp

クリニック
mở một bệnh viện nhỏ chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh viện tư

    クリニック, mở một bệnh viện tư chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う,...
  • Bệnh viện tỉnh

    けんりつびょういん - [県立病院] - [huyỆn lẬp bỆnh viỆn]
  • Bệnh vàng da

    おうだん - [黄疸], bệnh vàng da của trẻ sơ sinh: 新生児黄疸, bệnh vàng da nặng: 重症黄疸
  • Bệnh vảy nến

    はくろうびょう - [白蝋病] - [bẠch ? bỆnh]
  • Bệnh về thận

    腎臓疾患
  • Bệnh xuất huyết não

    のういっけつ - [脳溢血]
  • Bệnh xá

    しんさつしょ - [診察所], びょうしゃ - [病舎] - [bỆnh xÁ], りょうようしょ - [療養所], bậnh xá cách ly: 隔離病舎
  • Bệnh xơ gan

    かんこうへん - [肝硬変], xơ gan nhồi máu: うっ血性肝硬変, xơ gan do cồn: アルコール肝硬変, xơ gan di truyền: 家族性肝硬変,...
  • Bệnh ác tính

    あくしつ - [悪疾], あくえき - [悪疫], bùng nổ về bệnh dịch (bệnh ác tính) : 悪疫爆弾
  • Bệnh ám ảnh

    きょうふしょう - [恐怖症], (bệnh) sợ trường học (bệnh ám ảnh về trường học): 学校恐怖(症), bệnh sợ hoa (bệnh...
  • Bệnh án

    しんだんしょ - [診断書]
  • Bệnh êc-dem-ma

    アルツハイマー, bệnh nhân mắc bệnh tâm thần (bệnh đãng trí, bệnh êc-dem-ma): アルツハイマーの患者, ăn cá nhiều mỡ...
  • Bệnh đau mắt hột

    トラコーマ
  • Bệnh đi ỉa

    げり - [下痢], bệnh tiêu chảy (bệnh đi ỉa chảy) do cúm: インフルエンザによる下痢
  • Bệnh đi ỉa tiêu chảy

    げり - [下痢]
  • Bệnh đái dầm

    ねしょうべん - [寝小便] - [tẨm tiỂu tiỆn], おねしょ - [お寝小], con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi...
  • Bệnh đái đường

    とうにょうびょう - [糖尿病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top