Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bộ Y tế và Phúc lợi Công cộng

n, exp

こうせいしょう - [厚生省]
Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の諮問機関
Hội đồng chuyên môn của Bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の専門委員会
Trong bản điều tra của Bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の調べでは

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top