Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bột đá

Kỹ thuật

タルクパウダ

Xem thêm các từ khác

  • Bột đánh bóng

    みがきこ - [磨粉], とのこ - [砥の粉] - [chỈ phẤn], クレンザー, パテ, ポリシングコンパウンド, explanation : ひび割れ、穴などを埋めて補修する材料。///塗装面を平らにできる。,...
  • Bột đánh lửa

    てんかやく - [点火薬] - [ĐiỂm hỎa dƯỢc]
  • Bột đậu

    まめのこ - [豆の粉]
  • C.I.F

    うんちんほけんりょうこみねだん - [運賃保険料込値段]
  • C.I.F cả phí thông quan

    つうかんひようこみC.I.Fじょうけん - [通関費用込C.I.F条件], category : 対外貿易
  • C.I.F cả thuế

    ゆにゅうぜいこみC.I.F - [輸入税込みC.I.F], category : 対外貿易
  • C.I.F cộng bảo hiểm chiến tranh

    せんそうきけんたんぽしあいえふじょうけん - [戦争危険担保シアイエフ条件], せんそうほけんりょうこみC.I.F...
  • C.I.F cộng hoa hồng

    てすうりょうこみC.I.F - [手数料込C.I.F], category : 対外貿易
  • C.I.F cộng hoa hồng và lãi

    てすうりょうりそくこみC.I.F - [手数料利息込C.I.F], category : 対外貿易
  • C.I.F cộng phí hối đoái

    かわせひようこみCIF - [為替費用込CIF]
  • C.I.F dưới cẩu

    ようかきかC.I.F - [揚荷機下C.I.F], category : 対外貿易
  • C.I.F dỡ lên bờ

    りくあげひてもちしー・あい・えふじょうけん - [陸揚費手持シー・アイ・エフ条件], りくあげひようこみC.I.F...
  • C.I.F tàu chợ

    C.I.Fバース・タームズ, C.I.Fライナー・タームズ, らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ...
  • C. I .F sân bay

    こうくうC.I.F - [航空C.I.F], こうくううんちんほけんりょうこみねだん - [航空運賃保険料込値段]
  • CAFIS

    キャフィス
  • CAM

    ないようよびだしメモリ - [内容呼出しメモリ]
  • CAN24

    キャニオン
  • CAP

    きょうごうアクセスぎょうしゃ - [競合アクセス業者]
  • CAPTAIN

    キャプテン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top