Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bức điện

n

でんぽう - [電報]
Mong chờ nhận được đơn đặt hàng bằng điện tín từ ~: (人)から電報での発注が入るのを期待する
Gửi thông điệp qua bức điện tín: 電報でメッセージを送る
でんぶん - [電文] - [ĐIỆN VĂN]
Tham khảo bức điện: 電文を参照する
Bài phát biểu dưới dạng một bức điện: 電文体発話

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top