Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bữa trưa

n

ひるごはん - [昼御飯]
おひる - [お昼]
anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?: お昼か何かをごちそうしてくれるつもり
khoảng mấy giờ anh đến đón em được? Để em xem đã. Chắc khoảng tầm ăn bữa trưa: (何時ごろ迎えに来たらいい?)(そうねえ...お昼くらい?)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top