Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biến đổi song song

Tin học

へいこうへんかん - [平行変換]

Xem thêm các từ khác

  • Biến đổi trễ

    ちえんへんど - [遅延変動], ちえんゆらぎ - [遅延揺らぎ]
  • Biến đổi tín hiệu

    しんごうへんかん - [信号変換]
  • Biến đổi z

    ぜっとへんかん - [z変換]
  • Biến đổi đột ngột

    きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột (biến đổi đột ngột) về thời tiết: 天気の急変, sự thay đổi đột ngột...
  • Biến định nghĩa trước

    ていぎずみへんすう - [定義済み変数]
  • Biến độc lập

    どくりつへんすう - [独立変数]
  • Biến động

    こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], げきどう - [激動], かわり - [変わり] - [biẾn], へんどう - [変動する],...
  • Biến động của vỏ trái đất

    ちかくへんどう - [地殻変動], sự biến động của vỏ trái đất trong thời kỳ không hoạt động: 地殻変動が不活発な時期,...
  • Biến động giá cả

    かかくへんどう - [価格変動], かかくへんどう - [価格変動]
  • Biến động thị trường

    そうばへんどう - [相場変動], しじょうへんどう - [市場変動], しじょうへんどう - [市場変動], そうばへんどう - [相場変動],...
  • Biến động tỷ giá

    かわせのへんどう - [為替の変動]
  • Biếng

    たいだな - [怠惰な]
  • Biếng chơi

    けんたいした - [倦怠した]
  • Biếng học

    がくしゅうをなまける - [学習を怠ける]
  • Biếng khuây

    おこたられない - [怠られない]
  • Biếng nhác

    たいだな - [怠惰な], のらくら, のらりくらり
  • Biếng ăn

    しょくよくふしんでくるしむ - [食欲不振で苦しむ]
  • Biết

    できる - [出きる], ぞんじる - [存じる], しる - [知る], しりあう - [知り合う], こころえる - [心得る], うけいれる -...
  • Biết bao

    いかにも - [如何にも], いかに - [如何に], đẹp biết bao!: 如何にもきれいだ, dù khó khăn biết bao đi chăng nữa thì cũng...
  • Biết chăng

    しっていますか - [知っていますか]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top