Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biến chuyển tốt

v

こうてん - [好転する]
(bệnh tình) chuyển biến tốt (bến chuyển tốt) sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が)
đi theo chiều hướng tốt (chuyển biến tốt, biến chuyển tốt) như dự đoán: 期待どおりに好転する
không có dấu hiệu chuyển biến tốt: 好転するけはいが何もない
tình hình đã biến chuyển tốt (đi theo chiề

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top