Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biết ý

adj

りょうかいする - [了解する]

Xem thêm các từ khác

  • Biết được

    くみとる - [くみ取る]
  • Biết đến

    ぞんじる - [存じる]
  • Biết ơn

    こうじん - [幸甚], かんしゃ - [感謝], ありがたい - [有難い], ありがたい - [有り難い], おんがえし - [恩返し], かんしゃ...
  • Biếu

    たてまつる - [奉る] - [phỤng], しんていする - [進呈する], おくりものをする - [贈物をする], あげる - [上げる], きそう...
  • Biếu tiền

    けんきん - [献金する], quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua...
  • Biếu tặng

    けんのう - [献納] - [hiẾn nẠp], きふ - [寄附], きふ - [寄付], きぞう - [寄贈], きそう - [寄贈], gửi đồ biếu tặng tới...
  • Biếu xén

    おくりものをする - [贈物をする]
  • Biều đồ chỉ báo

    いんじけーたせんず - [インジケータ線図]
  • Biển Caribê

    カリブかい - [カリブ海], thuyền trưởng mogan là tên hải tặc khét tiếng trên vùng biển caribê: モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった,...
  • Biển Caspia

    カスピかい - [カスピ海], năm quốc gia có chung biên giới biển caspia: カスピ海沿岸5カ国
  • Biển Nam

    なんかい - [南海] - [nam hẢi], phần bồi đắp thêm của biển nam hải: 南海付加体, bờ biển nam hải: 南海岸
  • Biển Nhật Bản

    にほんかい - [日本海]
  • Biển báo

    ひょうしき - [標識], dựng biển báo: 標識を立てる
  • Biển chỉ đường

    サインポスト
  • Biển cả

    たいよう - [太陽]
  • Biển cảnh báo

    コーションプレート
  • Biển giao thông

    ロードマーカ
  • Biển giảm giá

    あかふだ - [赤札] - [xÍch trÁt]
  • Biển khơi

    おき - [沖], えんかい - [遠海] - [viỄn hẢi]
  • Biển lớn

    たいかい - [大海]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top