Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biểu quyết

Mục lục

n

たすうけつ - [多数決]
chọn lớp trưởng bằng biểu quyết: 多数決で学級委員長を選ぶ
ぎけつ - [議決]
quyết định theo ý kiến biểu quyết của đa số với tỷ lệ từ 2/3 số nước thành viên có mặt trở lên: 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う
ぎけつする - [議決する]
biểu quyết bất tín nhiệm: 不信任を議決する
とる - [取る]
biểu quyết: 決を取る
ひょうけつ - [表決]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top