Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buộc thành bó

v

たばねる - [束ねる] - [THÚC]

Xem thêm các từ khác

  • Buộc thắt

    ひきしめる - [引き締める], しっかりむすぶ - [しっかり結ぶ]
  • Buộc tội

    きゅうだん - [糾弾], いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける], いいがかり - [言い掛かり], đã lên án tội tham...
  • Buộc vào

    つなぐ - [繋ぐ], つなぎとめる - [つなぎ止める], つながる - [繋がる]
  • Buột

    はづす, とりさる - [取り去る], すべらす
  • Buột miệng

    うっかり, うっかりしゃべる, うっかりはなす - [うっかり話す], くちばしる - [口走る], anh ấy đã buột miệng (vô...
  • Buột mồm

    くちをすべらす - [口をすべらす], つい, buột mồm nói ra: ~口がすべる
  • Buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)

    くぐりぬける - [くぐり抜ける]
  • Byte

    バイト
  • Byte cuối cùng

    しゅうたんバイト - [終端バイト]
  • Byte rỗng

    ヌルバイト
  • Byte tham số

    パラメタバイト
  • Byte trung gian

    ちゅうかんバイト - [中間バイト]
  • Byte trạng thái thiết bị-DSB

    そうちじょうたいバイト - [装置状態バイト]
  • Byte trống

    ヌルバイト
  • Byte tế bào

    てんオクテット - [点オクテット]
  • Bà...

    どの - [殿] - [ĐiỆn], さん, さま - [様]
  • Bà bô

    おかあさん - [お母さん]
  • Bà bầu

    にんぷ - [妊婦]
  • Bà chủ nhà

    おおやさん - [大家さん] - [ĐẠi gia], おおやさん - [大屋さん] - [ĐẠi Ốc], おおや - [大家] - [ĐẠi gia], おおや - [大屋],...
  • Bà chủ nhà trọ

    ホステス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top