Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cà phê

n

コーヒー
イタリアンコーヒー
1 tách cà phê: コーヒー1杯
ở đây chỉ với giá 1 tách cà phê được nghe cả nhạc jazz: ここでは、コーヒー1杯の値段でジャズが聞ける
tách cà phê nóng: 熱いコーヒー1杯
tôi rất thích loại cà phê này: このコーヒーがとっても好きなんだ
tôi muốn uống cà phê: コーヒーが飲みたい
trong lúc cà phê còn nóng: コーヒーが冷めないうちに

Xem thêm các từ khác

  • Cà phê Internet

    インターネットカフェ, quán cà phê internet mới ở ngay đây thôi: この新しいインターネット・カフェのコンセプトは、まさにあなたにぴったりです,...
  • Cà phê Viên

    ウインナコーヒー, cà phê viên thường cho rất nhiều sữa: ウインナコーヒーにはミルクが沢山ある
  • Cà phê châu Mỹ

    アメリカンコーヒー
  • Cà phê của Viên

    ウインナコーヒー
  • Cà phê sữa

    コーヒーミルク, こーひーぎゅうにゅう - [コーヒー牛乳]
  • Cà phê tan

    インスタントコーヒー, cho cà phê tan vào tách và châm thêm nước sôi: マグカップにインスタント・コーヒーを入れて熱湯を注ぐ
  • Cà phê uống liền

    インスタントコーヒー, cho cà phê uống liền vào tách và châm thêm nước sôi: マグカップにインスタント・コーヒーを入れて熱湯を注ぐ
  • Cà phê Áo

    ウインナコーヒー, cà phê Áo thường cho rất nhiều sữa: ウインナコーヒーにはミルクが沢山ある
  • Cà phê Ý

    イタリアンコーヒー
  • Cà phê đen

    ブラックコーヒー
  • Cà phê đá

    アイスコーヒー
  • Cà ri

    カレー
  • Cà răng

    はみがき - [歯磨き]
  • Cà rốt

    にんじん - [人参], Ừ, mình không biết. nhưng mình nghĩ không nhầm thì thành phần của nó gồm có hành tây, cà rốt, vừng...
  • Cà sa

    ほうい - [法衣]
  • Cà tím

    ナス, なす - [茄子] - [? tỬ]
  • Cà vạt sang trọng

    トニータイ
  • Cà vạt đúng mốt

    トニータイ
  • Cà độc dược

    ちょうせんあさがおのいっしゅ - [朝鮮朝顔の一種]
  • Cài bằng móc

    フック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top