Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cá sống

n

なまのさかな - [生の魚]
Cô ấy tưởng là người Nhật ăn được bất cứ loại cá sống nào nhưng thật ra người Nhật chỉ ăn một số loại cá sống mà thôi.: 彼女は日本人があらゆる種類の生魚を食べると思っているが、実際日本人は何種類かの生魚を食べるだけである。
なまざかな - [生魚] - [SINH NGƯ]
dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được cá sống.: 私はどうしても生魚が食べられない

Xem thêm các từ khác

  • Các bon tự do

    ゆうりたんそ - [遊離炭素]
  • Các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất

    アラブしゅちょうこくれんぽう - [アラブ首長国連防], trung tâm kiểm soát giao thông hàng không của các tiểu vương quốc...
  • Cácbon

    たんそ - [炭素], sợi cácbon: 炭素繊維
  • Cái

    メス, めす - [雌], ほん - [本], こ - [個] - [cÁ], ba cái ô: 三本の傘
  • Cái búa

    ハンマー
  • Cái chặn

    ストッパー
  • Cái chổi

    ほうき - [箒], cái chổi mới quét rất tốt: 新しい箒はよく掃ける.
  • Cái cung

    ゆみ - [弓], バウバイザー
  • Cái cân

    はかり - [秤], どりょうこう - [度量衡], たいじゅうけい - [体重計]
  • Cái cần

    レバー
  • Cái gương

    かがみ - [鏡], hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $: 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね
  • Cái kìm

    ペンチ, くぎぬき - [釘抜き] - [Đinh bẠt], トング, ニッパ, ピンチャー, プライア, プライヤ, ペンチ, やっとこ
  • Cái lưới

    ネット
  • Cái lồng

    かご - [篭], con chim thoát ra khỏi lồng: 鳥はかごから外に出た, trốn khỏi lồng: かごから逃げる, thả chim ra khỏi lồng:...
  • Cái mốc

    ランドマーク
  • Cái mới

    フレッシュ, かわりばえ - [代わり栄え] - [ĐẠi vinh], かわりばえ - [代り栄え] - [ĐẠi vinh]
  • Cái nạy

    バール
  • Cái nối

    コネクタ
  • Cái rổ

    かご - [篭], có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn: テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている
  • Cái sáo

    ふえ - [笛], anh ta nhất định từ bỏ và phó mặc cho số phận, nhưng khi người ta thổi sáo thì có thể anh ta lại muốn nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top