Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cá voi

Mục lục

n

くじらざ - [くじら座] - [TỌA]
クジラ
cá voi đang chuyển động: 移動していくクジラ
cá voi khổng lồ: 巨大なクジラ
cá voi bị mắc cạn vào bờ biển: 岸に乗り上げたクジラ
cá voi Bắc Cực: 北極クジラ
xương cá voi: クジラのひげ
họa sĩ đã vẽ hình một con cá voi to trên tòa nhà đó: 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
くじら - [鯨]
cá voi xanh: しろながす鯨
cá voi dài bao nhiêu mét: 全長_メートルの鯨
cá voi lúc đang chơi đùa: 遊泳中の鯨
cá voi nổi trên mặt nước: 鯨が水面に躍り出ること
giống như lưng cá voi: 鯨の背のような

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top