- Từ điển Việt - Nhật
Cá voi
Mục lục |
n
くじらざ - [くじら座] - [TỌA]
クジラ
- cá voi đang chuyển động: 移動していくクジラ
- cá voi khổng lồ: 巨大なクジラ
- cá voi bị mắc cạn vào bờ biển: 岸に乗り上げたクジラ
- cá voi Bắc Cực: 北極クジラ
- xương cá voi: クジラのひげ
- họa sĩ đã vẽ hình một con cá voi to trên tòa nhà đó: 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた
くじら - [鯨]
- cá voi xanh: しろながす鯨
- cá voi dài bao nhiêu mét: 全長_メートルの鯨
- cá voi lúc đang chơi đùa: 遊泳中の鯨
- cá voi nổi trên mặt nước: 鯨が水面に躍り出ること
- giống như lưng cá voi: 鯨の背のような
Xem thêm các từ khác
-
Cá voi lưng xám
ながすくじら - [長須鯨] - [trƯỜng tu kÌnh] -
Cá voi trắng
はくげい - [白鯨] -
Cá vàng
きんぎょ - [金魚], cá vàng ở trong bể: ガラス鉢の中の金魚, cá vàng đổi màu: 色の変わる金魚, đứa trẻ đó rất thích... -
Cá vàng mắt lồi
でめきん - [出目金] - [xuẤt mỤc kim] -
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô
あかいわし - [赤鰯] - [xÍch *] -
Cá xương mềm
なんこつぎょるい - [軟骨魚類] - [nhuyỄn cỐt ngƯ loẠi] -
Cá đao
さんま, さめ - [鮫] -
Cá đuối
えい -
Cá đuối gai độc
あかえい - [赤えい] - [xÍch] -
Cá đồng
かわのさかな - [川の魚] -
Cá độ
かける - [賭ける], cá độ ~ đôla một lần: 一度に_ドル賭ける, cá độ vào con ngựa sẽ thắng (trong cuộc đua ngựa):... -
Cá độ bóng đá
トトカルチョ -
Cá độ đua ngựa
けいばをかける - [競馬を賭ける] -
Cá ốt me
ワカサギ -
Các
しょ - [諸], カード -
Các-bon ly hợp
クラッチカーボン -
Các-bua-ra-tơ trục khuỷu
オフセットキャブレター -
Các-te
クランクケース -
Các-te cầu sau
リヤアクスルハウジング -
Các-te ngoài
アウターケーシング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.