- Từ điển Việt - Nhật
Các-te trục
Kỹ thuật
アクスルハウジング
Xem thêm các từ khác
-
Các-ten
カルテル -
Các anh
みなさん - [皆さん], あなたがた -
Các anh ấy
かれら - [彼ら], các anh ấy từ kosovo đến phải không?: 彼ら、コソボから来たの? -
Các ban
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], tên gọi và chức năng của các bộ phận (các ban): 各部の名称と機能, các bộ phận (các ban)... -
Các biến số phụ thuộc
じゅうぞきへんすう - [従属変数], category : マーケティング -
Các biến số độc lập
どくりつへんすう - [独立変数], category : マーケティング -
Các bon
たんそ - [炭素] -
Các bon hoá
たんか - [炭化] -
Các bon hoạt hóa
アクチベーテットカーボン -
Các bon khí
ガスカーボン -
Các bon níc
にさんかたんそ - [二酸化炭素] -
Các bon phóng xạ
アクチベーテットカーボン - [サーメット工具] -
Các bon vô định hình
むていけいたんそ - [無定形炭素] -
Các bên ký kết (hợp đồng)
けいやくのとうじしゃ - [契約の当事者] -
Các bên ký kết hợp đồng
けいやくのとうじしゃ - [契約の当事者] -
Các bên tham chiến
こうせんこく - [交戦国] - [giao chiẾn quỐc], làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập: 交戦国を孤立させる, một số... -
Các bên tham gia
さんかしゃ - [参加者] -
Các bên tham gia hiệp định
さんかしゃ - [参加者] -
Các bên tranh chấp
きそとうじしゃ - [起訴当事者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.