- Từ điển Việt - Nhật
Các loại sò hến
n, exp
かいるい - [貝類]
- vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地
- nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi sống: 生の貝類を出すレストラン
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                Các loại súc vật nuôi lấy thịtにくようしゅ - [肉用種] - [nhỤc dỤng chỦng]
- 
                                Các loại thu nhậpしょとくのしゅるい - [所得の種類], category : 税金, explanation : 所得とは、収入から元手や費用(必要経費)を差し引いたものである。///所得=収入-必要経費///一口に収入といっても様々な種類があり、全ての所得がこの算式に当てはまるとはかぎらない。銀行に預けておいたり、公社債を所有しているだけで発生する利子収入に対しては、必要経費は認められない。///また給与や退職金のように、どのような支出が必要経費となるのか定かでない収入などもあるが、所得税法では、課税の対象となる所得を10種類に分類しており、所得の性質を勘案してそれぞれ算出方法を定めている。,...
- 
                                Các loại vũ khíびほう - [備砲] - [bỊ phÁo]
- 
                                Các loại đường ănとうるい - [糖類] - [ĐƯỜng loẠi]
- 
                                Các lĩnh vựcかくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho các ngành (lĩnh vực): 各界の代表, người đại diện cho các lĩnh vực: 各界の代表者
- 
                                Các lưu ý về phiên bảnリリースじょうほう - [リリース情報], リリースノート
- 
                                Các mácカールマルクス
- 
                                Các món thịtにくりょうり - [肉料理] - [nhỤc liỆu lÝ], món thịt nào rồi cuối cùng cũng được ăn, cô gái nào rồi cũng có ai đó cưới.:...
- 
                                Các món ăn ngon đãi kháchごちそう - [ご馳走], các món ăn ngon được bày ê hề.: ご馳走がいっぱい並ぶ。
- 
                                Các môn thi đấu trong nhàインドアゲーム
- 
                                Các môn thể dục thể thaoアスレチックス, các môn thể dục thể thao của philadelphia: フィラデルフィア・アスレチックス, các môn thể dục thể...
- 
                                Các môn thể thao mùa đôngウインタースポーツ, nơi vui chơi các môn thể thao mùa đông: ウィンタースポーツの行楽地, tôi thích nhất trượt tuyết...
- 
                                Các môn thể thao ngoài trờiアウトドアスポーツ, thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi rảnh rỗi: 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ,...
- 
                                Các môn thể thao thi đấu trong nhàインドアスポーツ
- 
                                Các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơアルペンしゅもく - [アルペン種目]
- 
                                Các mạng xương sốngバックボーンネットワーク
- 
                                Các mặtかくめん - [各面], ほうぼう - [方々]
- 
                                Các mụcかくこう - [各項] - [cÁc hẠng], so sánh tiền lương tại các mục: 各項目ごとの料金の比較, đánh dấu vào các hạng mục...
- 
                                Các mục liên tiếpれんぞくこうもく - [連続項目]
- 
                                Các mục quan trọngようこう - [要項], các mục quan trọng về thủ tục tái gia nhập: 再加入の手続き要項
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                