Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Các nước đang phát triển

exp

はってんとじょうこく - [発展途上国]
Hỗ trợ kỹ thuật cho những nước đang phát triển thiết lập và củng cố các cơ quan lập pháp.: 発展途上国が規制機関を作ったり強化したりするためのたくさんの技術的支援を行う
Giải quyết các vấn đề nan giải mà các nước đang phát triển đang gặp phải.: 発展途上国が抱える深刻な問題に対応する
しんこうこく - [新興国] - [TÂN HƯNG QUỐC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top