Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái giá

exp

しゃくし
たな - [棚]
Sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. Cái giá trên cùng ấy.: 牛乳と卵は冷蔵庫の中で、ホットケーキの素はオーブンの隣の戸棚にあるわよ。一番上の棚。
Cái giá đặt đằng sau bàn.: 机の後ろにある棚

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top