Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái hôn

n

くちづけ - [口付け]
キス
vết hôn môi: キス・マーク
hôn nhẹ (để chào): 軽いキス(あいさつ程度の)
nụ hôn hòa bình: 平和のキス
nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス
nụ hôn chào buổi sáng: おはようのキス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top